Âm Hán Việt của 押し下ろす là "áp shi hạ rosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] 下 [há, hạ] ろ [ro] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押し下ろす là おしおろす [oshiorosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おしおろ・す【押し下ろす】 (動:サ四) ①「下ろす」を強めた言い方。 ②むりに下げる。ある地位からむりに下ろす。「主上ことなる御つつがもわたらせ給はぬを、-・したてまつり、東宮践祚(せんそ)あり/平家:4」 Similar words: 引き下げる引下げる低める降ろす引き下ろす