Âm Hán Việt của 押しも押されもせぬ là "áp shimo áp saremosenu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] も [mo] 押 [áp] さ [sa] れ [re] も [mo] せ [se] ぬ [nu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押しも押されもせぬ là おしもおされもせぬ [oshimoosaremosenu]