Âm Hán Việt của 押しつめる là "áp shitsumeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] つ [tsu] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押しつめる là おしつめる [oshitsumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐つ・める【押(し)詰める】 読み方:おしつめる [動マ下一][文]おしつ・む[マ下二] 1押して、詰め込む。ぎゅうぎゅう入れる。「袋に—・める」 2押していって、行き詰まらせる。また、動けなくする。「土壇場に—・める」 3せんじ詰める。要約する。「—・めれば両者の言い分は同じことになる」 Similar words: 詰め込む詰込む
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ép sát, dồn vào, đẩy vào, thúc ép, đẩy đến sát nút, ép sát vào cuối