Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 押( áp ) し( shi )
Âm Hán Việt của 押し là "áp shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
押 [áp ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 押し là おし [oshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おし【押し/▽圧し】 読み方:おし 《一》[名] 1力を加えること。㋐上から重みをかけること。また、そのもの。おもし。「漬物に—をする」「ズボンの寝—」㋑相撲で、四つ身にならず手のひらを相手に当てて前へ進むこと。 2無理にでも自分の意志を通そうとすること。また、その力。「—の強い人」 3わなの一。知らずに踏むとおもしが人や動物を打ち、圧死させる仕掛け。「殿を作り、その内に—を張りて」〈記・中〉 《二》[接頭](押し)動詞に付く。 1強力に、強引に、無理に、などの意を表す。「—つける」「—通す」 2下に付く動詞の表す意味を強める。「—詰まる」「—黙る」Similar words :プレス 圧迫
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự ủng hộ, người ủng hộ, đẩy mạnh, ép, ưu thế