Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 抹( mạt ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 抹する là "mạt su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
抹 [mạt ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 抹する là まっする [massuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まっ・する【抹する】 読み方:まっする [動サ変][文]まっ・す[サ変] 1こすりつける。また、塗りつける。「丹砂を以て面を―・し」〈竜渓・経国美談〉 2こすってなくす。また、塗りつぶす。「暮靄郭を―・して銀燭星を点じ」〈服部誠一・東京新繁昌記〉 3こすって粉にする。「薬ヲ―・スル」〈日葡〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xóa bỏ, tiêu hủy, làm mất dấu