Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 択( trạch ) る( ru )
Âm Hán Việt của 択る là "trạch ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
択 [trạch] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 択る là える [eru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 え・る【▽選る/▽択る】 読み方:える [動ラ五(四)]選び取る。選ぶ。よる。「よいものだけを―・る」 # よ・る【▽選る/▽択る】 読み方:よる [動ラ五(四)]《「える」の音変化》複数の中から 目的や基準 にあったものを取り出す。えらぶ。「気に入ったのを―・る」 [可能]よれるSimilar words :択む 選む 好き好む 選定 チョイス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lựa chọn, chọn lựa, quyết định