Âm Hán Việt của 択む là "trạch mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 択 [trạch] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 択む là えらむ [eramu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えら・む【選む/▽択む】 読み方:えらむ [動マ五(四)] 1「えらぶ」に同じ。「名誉の執筆に―・まれて」〈風葉・寝白粉〉 2取り調べる。「山伏を堅く―・み申せ」〈謡・安宅〉 Similar words: 好き好む選定択るチョイス択ぶ