Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 択( trạch ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 択ぶ là "trạch bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
択 [trạch] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 択ぶ là えらぶ [erabu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 えら・ぶ[2]【選ぶ・択▽ぶ・撰▼ぶ】 (動:バ五[四]) 〔動詞「選(え)る」に助動詞「ふ」の付いたものという。上代は「えらふ」と清音〕 ①いくつかのもののうちで、条件にかなうものを決める。また、決めて抜き出す。よる。選択する。《選・択》「学校を-・ぶ」「学級委員に-・ばれる」「天の下奏(まお)したまひし家の子と-・ひたまひて/万葉集:894」 ②編集して書物にまとめる。あむ。《撰》「歌集を-・ぶ」 ③(多く打ち消しを伴って)区別する。「勝つためには手段を-・ばない」 [可能]えらべる [句項目]選ぶところがない Similar words :振る 割り振る キャスト 割振る 択ぶ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chọn, lựa chọn, tuyển chọn