Âm Hán Việt của 折衷 là "chiết trung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] 衷 [trung, trúng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 折衷 là せっちゅう [setchuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっ‐ちゅう【折衷/折中】 読み方:せっちゅう [名](スル)いくつかの異なった考え方のよいところをとり合わせて、一つにまとめ上げること。「両者の意見を—する」「和洋—」「—案」 Similar words: 折合い折り合い妥協譲歩歩み寄り