Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 折( chiết ) 節( tiết )
Âm Hán Việt của 折節 là "chiết tiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
折 [chiết , đề ] 節 [tiết , tiệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 折節 là おりふし [orifushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おり‐ふし〔をり‐〕【折節】 読み方:おりふし 《一》[名] 1その時々。その場合場合。「—の思いを日記にしたためる」 2季節。「—のあいさつ」 《二》[副] 1ちょうどその時。折しも。「窓の外を眺めると、—桜が満開で」 2時々。時おり。時たま。「—見かけることもある」 #折節 歴史民俗用語辞典 読み方:オリフシ(orifushi)(1)ちょうどそのときに、その場合に。 (2)ときどき。おりにふれて。Similar words :往往 往々にして 間間 間々 折々
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thỉnh thoảng, đôi khi, vào lúc nào đó