Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)折(chiết) 好(hảo) く(ku)Âm Hán Việt của 折好く là "chiết hảo ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] 好 [hảo, hiếu] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 折好く là おりよく [oriyoku]
デジタル大辞泉おり‐よく〔をり‐〕【折▽好く】[副]その時、都合よく。「駅に着いたら、折好く電車が来た」⇔折悪(あ)しく。#三省堂大辞林第三版おりよく:をり-[3][2]【折好▽く・折良く】(副)ちょうど具合よくその事態が起こるさま。都合よく。⇔折悪(あ)しく「-車が通りかかった」Similar words:幸い 幸いにして 幸く 恰も好し 幸いなる哉