Âm Hán Việt của 折合い là "chiết hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 折合い là おりあい [oriai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おり‐あい〔をりあひ〕【折(り)合い】 読み方:おりあい 1折り合うこと。譲り合って解決すること。「大筋での—がつく」 2人と人との関係。仲。「お姑(しゅうと)さんとの—が悪い」 3連句で、長句の止めと短句の止めとの「てには」が同じになること。避けるべきものとされる。 Similar words: 妥協折衷折中譲歩歩み寄り