Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 折( chiết ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 折れる là "chiết re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
折 [chiết, đề] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 折れる là おれる [oreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 お・れる:をれる[2]【折れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二を・る ①紙など平面状のものが鋭く曲がる。おれまがる。「ページのすみが-・れる」 ②固い、線状・棒状のものが曲がってこわれる。「風で木の枝が-・れた」「足の骨が-・れる」「鉛筆の芯が-・れる」 ③曲がって進む。「つきあたりを右に-・れるとバス通りに出る」「道が左に-・れている」 ④相手に対する自分の主張をやわらげて相手の言い分を聞き入れる。譲歩する。「最後には相手が-・れて、やっと話がまとまった」 ⑤(「骨がおれる」の形で)手間がかかる。苦労する。「骨が-・れる仕事」「気骨が-・れる」Similar words :妥協 譲る 譲歩 折損 破れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gãy, bẻ cong, cúi xuống, đầu hàng