Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)折(chiết) し(shi) も(mo)Âm Hán Việt của 折しも là "chiết shimo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 折 [chiết, đề] し [shi] も [mo]
Cách đọc tiếng Nhật của 折しも là おりしも [orishimo]
デジタル大辞泉おり‐し‐も〔をり‐〕【折しも】[副]《「し」「も」はともに強めの助詞》ちょうどその時。折から。「折しも強風が吹き荒れる」品詞の分類副詞(時間)よがなよっぴて 折悪しく 折しも 逸早く 何時しか>>品詞 >>副詞