Âm Hán Việt của 抗戦 là "kháng chiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抗 [kháng] 戦 [chiến, chiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抗戦 là こうせん [kousen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐せん〔カウ‐〕【抗戦】 読み方:こうせん [名](スル)抵抗して戦うこと。「徹底―する構え」 #ウィキペディア(Wikipedia) 抗戦 レジスタンス運動(レジスタンスうんどう、仏:Résistance、英:Resistance)は、権力者や占領軍に対する抵抗運動を指す用語である[1]。レジスタンス集団(レジスタンスしゅうだん)とも称される。 Similar words: 挑戦抵抗反抗