Âm Hán Việt của 抗弁 là "kháng biền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抗 [kháng] 弁 [bàn, biền, biện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抗弁 là こうべん [kouben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうべん:かう-[1][0]【抗弁】 (名):スル ①相手の主張ややり方に反対して弁ずること。口答えすること。「婆さん等は-するやうにいつた/土:節」 ②民事訴訟法上、相手方の申し立てまたは主張を単に否認するのではなく、その排斥を求めてそれと相いれない別の事項を主張すること。 Similar words: 不服申し立て抗議異議プロテスト異見