Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)投(đầu) 薬(dược)Âm Hán Việt của 投薬 là "đầu dược". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 投 [đầu] 薬 [dược]
Cách đọc tiếng Nhật của 投薬 là とうやく [touyaku]
デジタル大辞泉とう‐やく【投薬】[名](スル)病気や症状に応じて薬を与えること。「患者に投薬する」[Similar phrases] 売り薬(うりぐすり) 煉薬(れんやく) 投薬(とうやく) 振り出し薬(ふりだしぐすり) 加薬(かやく)