Âm Hán Việt của 投与 là "đầu dự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 投 [đầu] 与 [dữ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 投与 là とうよ [touyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐よ【投与】 読み方:とうよ [名](スル) 1投げ与えること。 2患者に薬を与えること。「新薬を—する」 Similar words: 配剤与薬方薬投薬