Âm Hán Việt của 投じる là "đầu jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 投 [đầu] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 投じる là とうじる [toujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう・じる【投じる】 読み方:とうじる [動ザ上一]「とう(投)ずる」(サ変)の上一段化。「土地の買収に大金を—・じる」 Similar words: 出張る出っ張る発射突出す映す