Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 投( đầu ) げ( ge ) 出( xuất ) す( su )
Âm Hán Việt của 投げ出す là "đầu ge xuất su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
投 [đầu] げ [ge ] 出 [xuất] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 投げ出す là なげだす [nagedasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なげ‐だ・す【投(げ)出す】 [動サ五(四)] 1投げて外へ出す。ほうりだす。「がらくたを外へ―・す」 2投げるように乱暴につきだす。また、無造作に置く。「床に足を―・す」「本を机の上に―・す」 3物事を成就しないうちにあきらめて止める。放棄する。「試合を―・す」「学業を中途で―・す」 4大切なものや財産などを惜しげもなく差し出す。「命を―・す」「全財産を孤児救済に―・す」 5投げ始める。「仕上がりが早く、変化球を―・す」 品詞の分類 サ行五段活用(様子) 抜かす 投出す 投げ出す 抉り出す 打返す >>品詞 >>五段活用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ném ra, quăng ra, từ bỏ