Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)抓(trảo) る(ru)Âm Hán Việt của 抓る là "trảo ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抓 [trao, trảo] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 抓る là つねる [tsuneru]
デジタル大辞泉つね・る【×抓る】[動ラ五(四)]つめや指先で皮膚を強くはさんでひねる。つめる。「手を―・る」[可能]つねれる