Âm Hán Việt của 抑鬱 là "ức uất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抑 [ức] 鬱 [uất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抑鬱 là よくうつ [yokuutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よく‐うつ【抑鬱】 読み方:よくうつ 気持ちが沈んで晴れ晴れしないこと。[補説]医学的には、抑うつ気分・抑うつ症状・うつ病の3段階に分けられる。 Similar words: 気鬱症うつ病デプレッション抑鬱症欝