Âm Hán Việt của 抑制 là "ức chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抑 [ức] 制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抑制 là よくせい [yokusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よくせい[0]【抑制】 (名):スル ①たかぶろうとする感情、激しい欲望、衝動的な行動などをおさえてとめること。「痛みを-する」「感情を-する」 ②急激に進もうとするものをおさえとめること。「インフレの-」 ③〘医〙刺激によって興奮した神経細胞の活動が、他の神経細胞によって抑えられること。制止。 Similar words: 押さえ付ける押さえる噛み潰す押える押包む