Âm Hán Việt của 技工 là "kĩ công".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 技 [kĩ] 工 [công]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 技工 là ぎこう [gikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐こう【技工】 読み方:ぎこう 手で加工する技術。また、その技術を持つ人。「歯科—士」 Similar words: 技手技術者技師技術屋技術家