Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)技
Âm Hán Việt của 技 là "kĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
技 [kĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 技 là わざ [waza]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
わざ [2]【技】
〔「わざ(業)」と同源〕
①技芸。技術。腕前。 「 -をみがく」 「糸竹の-」
②柔道・相撲などで、相手に仕掛けて負かすための一定の型に基づく動作。 「投げ-」
#
デジタル大辞泉
ぎ【技】
読み方:ぎ
[音]ギ(呉)
[訓]わざ
[学習漢字]5年〈ギ〉細工をする手並み。手わざ。「技芸・技巧・技師・技術・技能・技量/演技・競技・実技・神技・特技・武技・妙技・余技」〈わざ〉「足技・大技・小技・寝技・早技」[名のり]あや
#
ぎ【技】
読み方:ぎ
うでまえ。わざ。「心—体」
#
わざ【技】
読み方:わざ
1ある物事を行うための一定の 方法や手段。技術。技芸。「—を磨く」「—を競う」
2相撲・柔道などで、相手を負かすために仕掛ける一定の型に基づいた 動作。「—がきまる」「寝—」
Similar words:
巧手 スキル 手並み 手の内 伎倆
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỹ thuật, kỹ năng, nghệ thuật, tài năng, khả năng