Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)承(thừa) 諾(nặc)Âm Hán Việt của 承諾 là "thừa nặc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 承 [thừa] 諾 [nặc]
Cách đọc tiếng Nhật của 承諾 là しょうだく [shoudaku]
デジタル大辞泉しょう‐だく【承諾】[名](スル)《古くは「じょうだく」》相手の意見・希望・要求などを聞いて、受け入れること。「上司の承諾を得る」「依頼を承諾する」