Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 承( thừa ) 継( kế )
Âm Hán Việt của 承継 là "thừa kế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
承 [thừa] 継 [kế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 承継 là しょうけい [shoukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐けい【承継】 [名](スル)前の代からのものを受け継ぐこと。継承。「権利を承継する」「伝統を承継する」 #三省堂大辞林第三版 しょうけい[0]:しよう-【承継】・:せう-【紹継】 (名):スル 先の人の地位・事業・精神などを受け継ぐこと。継承。「伝統を-する」「先祖の位を-せし君主/明六雑誌:9」Similar words :受継ぐ 相承 受け継ぐ 譲り受ける 承ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kế thừa, tiếp nối, tiếp quản