Âm Hán Việt của 承前 là "thừa tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 承 [thừa] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 承前 là しょうぜん [shouzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐ぜん【承前】 読み方:しょうぜん 前の文章を受けて続いていること。また、続きものの文章の初めなどに書く語。 Similar words: 続き
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kế thừa trước, tiếp nối từ trước, tiếp diễn từ trước