Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)批(phê) 判(phán) 的(đích)Âm Hán Việt của 批判的 là "phê phán đích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 批 [phê] 判 [phán] 的 [để, đích]
Cách đọc tiếng Nhật của 批判的 là ひはんてき [hihanteki]
デジタル大辞泉ひはん‐てき【批判的】[形動]批判する態度や立場をとるさま。否定的に批評するさま。「批判的な内容の文書」
phê phán, chỉ trích