Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 批( phê ) 判( phán )
Âm Hán Việt của 批判 là "phê phán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
批 [phê ] 判 [phán ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 批判 là ひはん [hihan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひはん[0]【批判】 (名):スル ①物事の可否に検討を加え、評価・判定すること。「学説-」「-を仰ぐ」 ②誤っている点やよくない点を指摘し、あげつらうこと。「政府の外交方針を-する」 ③〘哲〙〔ドイツKritik〕人間の知識や思想・行為などについて、その意味内容の成立する基礎を把握することにより、その起源・妥当性・限界などを明らかにすること。 #デジタル大辞泉 ひ‐はん【批判】 読み方:ひはん [名](スル) 1物事に検討を加えて、判定・評価すること。「事の適否を—する」「—力を養う」 2人の言動・仕事などの誤りや欠点を指摘し、正すべきであるとして論じること。「周囲の—を受ける」「政府を—する」 3哲学で、認識・学説の基盤を原理的に研究し、その成立する条件などを明らかにすること。 →批評[用法] #批判 歴史民俗用語辞典 読み方:ヒハン(hihan) 中世、裁判で判定・裁決をすること。Similar words :裁き 審判 判断力 分別 鑑識
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phê bình, chỉ trích, chỉ trích mạnh mẽ