Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 扶( phù ) 養( dưỡng )
Âm Hán Việt của 扶養 là "phù dưỡng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
扶 [phù ] 養 [dưỡng , dượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 扶養 là ふよう [fuyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐よう〔‐ヤウ〕【扶養】 読み方:ふよう [名](スル)助け養うこと。生活できるように世話すること。「両親を—する」 #扶養(ふよう) 家族親子関係・戸籍に関わる用語 自力で生活を維持することが困難な者の生活維持のために、親族間で必要な支援・援助をすること。民法は、配偶者、直系血族、兄弟姉妹に互いに支援・援助をする義務を課している。 ⇒法テラス・法律関連用語集はこちらSimilar words :扶持 支える 維持 養う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nuôi dưỡng, phụng dưỡng, sự chu cấp