Âm Hán Việt của 扶翼 là "phù dực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 扶 [phù] 翼 [dực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 扶翼 là ふよく [fuyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐よく【扶翼】 読み方:ふよく [名](スル)助けること。扶助。援助。 Similar words: 補助扶ける輔佐手伝う荷担