Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 払( phất ) 込( vu ) み( mi )
Âm Hán Việt của 払込み là "phất vu mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
払 [phất, bật, bật, phất] 込 [vu, chứa] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 払込み là はらいこみ [haraikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はらい‐こみ〔はらひ‐〕【払(い)込み】 読み方:はらいこみ 金を払い込むこと。 # 実用日本語表現辞典 払込み 読み方:はらいこみ 別表記:払込、払い込み 主に預金口座などを通じて、金を相手に納入すること。 (2011年2月10日更新)Similar words :入金 納入 払い 支払い 払
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nộp vào, đóng vào