Âm Hán Việt của 払戻す là "phất lư su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 払 [phất, bật, bật, phất] 戻 [lư, lệ, liệt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 払戻す là はらいもどす [haraimodosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はらい‐もど・す〔はらひ‐〕【払(い)戻す】 読み方:はらいもどす [動サ五(四)] 1精算して余分の金を返す。「特急料金を—・す」 2預金者に預金を払い渡す。「定期預金を—・す」 3競馬・競輪などで、配当金を的中投票券と引き換えに支払う。「的中した車券を—・す」 Similar words: 払い戻し償う償還弁償辨償