Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)払(phất) い(i) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 払い込む là "phất i vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 払 [phất, bật, bật, phất] い [i] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 払い込む là はらいこむ [haraikomu]
三省堂大辞林第三版はらいこ・む:はらひ-[4][0]【払い込む】(動:マ五[四])金銭を相手方に納め入れる。「税金を-・む」[可能]はらいこめる