Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 払( phất )    い( i )    出( xuất )    す( su )  
Âm Hán Việt của 払い出す  là "phất i  xuất su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
払  [bật , phất ] い  [i ] 出  [xuất ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 払い出す  là はらいだす [haraidasu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 はらい‐だ・す〔はらひ‐〕【払(い)出す】  読み方:はらいだす [動サ五(四)] 1払って除く。また、追い出す。「ほこりを—・す」 2金銭を支払う。「交通費を—・す」 #実用日本語表現辞典 払い出す  読み方:はらいだす 別表記:払出す 支出すること。支払いため出金すること。払い出しすること。 (2011年9月13日更新)Similar words :いぶり出す   追いちらす   打払う   去なす   遣らう  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 phát hành, rút ra, cấp phát