Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 払( phất ) い( i )
Âm Hán Việt của 払い là "phất i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
払 [phất, bật, bật, phất] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 払い là はらい [harai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はらい〔はらひ〕【払い】 読み方:はらい 1代金・料金などを払うこと。「―がたまる」 2品物を売り払うこと。「蔵―大売り出し」 3取り除くこと。「露―」「厄介―」「暑気―」 # ウィキペディア(Wikipedia) 払い 祓(はらえ、はらい)は、神道の宗教行為で、天津罪・国津罪などの罪や穢れ、災厄などの不浄を心身から取り除くための神事・呪術である。Similar words :必要経費 要脚 値 定価 買値
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trả tiền, thanh toán, chi trả, thanh toán hóa đơn