Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)打(đả) 開(khai)Âm Hán Việt của 打開 là "đả khai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] 開 [khai]
Cách đọc tiếng Nhật của 打開 là だかい [dakai]
デジタル大辞泉だ‐かい【打開】[名](スル)困難な状態や行き詰まった事情などを切り開いて、解決の糸口をつけること。「局面を打開する」「打開策」将棋用語集