Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 打( đả ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 打取る là "đả thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
打 [đả] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 打取る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐と・る【打(ち)取る】 [動ラ五(四)] 1(「討ち取る」とも書く)武器を使って相手を殺す。「敵将を―・る」 2試合などで相手を負かす。「フルセットの末、強豪を―・る」「凡打に―・る」 3敵国などを攻めて滅ぼす。また、攻めて自分のものにする。「この国の帝を、いかで謀りてこの国―・らむとて」〈枕・二四四〉 4取る。捕らえる。「六十ばかりの女のありけるが、虫―・りてゐたりけるに」〈宇治拾遺・三〉[可能]うちとれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiếm đoạt, bắt lấy, giành được