Âm Hán Việt của 打切る là "đả thiết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] 切 [thế, thiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打切る là うちきる [uchikiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うち‐き・る【打(ち)切る】 読み方:うちきる [動ラ五(四)] 1物事を中途でやめにする。中止する。「交渉はこれで—・る」 2強く切る。断ち切る。「弓—・り杖につき」〈平家・四〉 [可能]うちきれる Similar words: ストップ切る休止絶つ解消