Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 打( đả ) 上( thượng ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 打上げる là "đả thượng ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
打 [đả] 上 [thướng, thượng] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 打上げる là うちあげる [uchiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 うちあ・げる[0][4]【打(ち)上げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二うちあ・ぐ ①(「打ち揚げる」とも書く)空高く上げる。「花火を-・げる」「ロケットを-・げる」 ②〔太鼓を打ち終わる意から〕芝居・相撲などの興行を終える。「一五日間の興行を-・げる」 ③波が物を陸地に運ぶ。「難破船を-・げる」 ④囲碁で、相手の死に石を取り上げる。 ⑤酒宴や管弦を盛んに行なって遊ぶ。「七日七夜、豊明りして、-・げ遊ぶ/宇津保:藤原君」 ⑥乗っている馬を川などから陸地に上がらせる。「はるかの下より-・げたり/平家:9」 ⑦声を張り上げる。ことさらに大声を出す。「われもわれもと-・げたる伴僧の声々/紫式部日記」 #三省堂大辞林第三版 ぶちあ・げる[0]【打▽ (ち)上げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二ぶちあ・ぐ ①大きなことを言う。大風呂敷を広げる。「遷都論を-・げる」 ②取り上げる。奪う。「海道筋の御器の実を-・げ/浄瑠璃・丹波与作:中」 ③すっかりあげる。「此頃はおつな所へはまつて血道を-・げて騒いでゐるが/滑稽本・浮世床:初」Similar words :打ち上げる 降ろす 進水 下す 下ろす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phóng, phóng lên