Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)打(đả) つ(tsu) 手(thủ)Âm Hán Việt của 打つ手 là "đả tsu thủ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] つ [tsu] 手 [thủ]
Cách đọc tiếng Nhật của 打つ手 là うつて [utsute]
デジタル大辞泉うつ‐て【打つ手】[連語]とるべき方法。なすべき手段。「現代の医学でも何も打つ手がない」[Similar phrases] 手話(しゅわ) 打ち方 打つ手 打方 打鍼