Âm Hán Việt của 打っ倒す là "đả đảo su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] っ [] 倒 [đảo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打っ倒す là ぶったおす [buttaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 ぶったお・す:-たふす[4]【打▽っ倒す】 (動:サ五[四]) 勢いよくたおす。また、「たおす」の乱暴な言い方。「じゃまな木は-・してしまえ」 Similar words: 打倒す張り倒す薙ぎ倒す倒す引き落とす