Âm Hán Việt của 打ち砕く là "đả chi toái ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 砕 [toái] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち砕く là うちくだく [uchikudaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うちくだ・く[4][0]【打(ち)砕く】 (動:カ五[四]) ① 打ってくだく。こなごなにする。「石を-・く」「相手の自信を-・く」 ② (多く「うちくだいて」の形で)わかりやすく細かく説明する。「-・いて話す」 [可能]うちくだける Similar words: 撃摧粉砕破砕打ち砕く破摧