Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 打( đả ) ち( chi ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 打ち物 là "đả chi vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
打 [đả ] ち [chi ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち物 là うちもの [uchimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐もの【打(ち)物】 読み方:うちもの 1雅楽で使う打楽器。羯鼓(かっこ)・三の鼓(つづみ)・太鼓・鉦鼓(しょうこ)など。 2刀剣・薙刀(なぎなた)などの、打ち合って戦うための武器。 3打ち鍛えたり、打って延ばしたりして作った金属器具。→鋳物 4穀物の粉と砂糖をまぜ、型に入れて固めた菓子。落雁(らくがん)など。打ち菓子。 5砧(きぬた)で打って柔らかくしたり、つやを出したりした絹織物などの布。 6品物の交換。また、そのための品物。「『いや、あれは人ので御ざりまする』『その儀ならば、—にいたそ』」〈狂言記・富士松〉Similar words :兵仗 銃剣 兵器 ウエポン 甲兵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật thể đánh, đồ vật đánh