Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)打(đả) ち(chi) 消(tiêu) す(su)Âm Hán Việt của 打ち消す là "đả chi tiêu su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 消 [tiêu] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち消す là うちけす [uchikesu]
デジタル大辞泉うち‐け・す【打(ち)消す】[動サ五(四)]1そうではないと言う。否定する。「辞任のうわさを―・す」2消し去る。聞こえなくする。「こがらしの音に声が―・される」3「消す」を強めていう語。「彦右衛門火を―・しながら」〈露伴・いさなとり〉[可能]うちけせる