Âm Hán Việt của 打ち消し là "đả chi tiêu shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 消 [tiêu] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち消し là うちけし [uchikeshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うち‐けし【打(ち)消し】 読み方:うちけし 1そうではないと言うこと。否定。 2文法で、1の意を表す言い方。文語では助動詞「ず」「じ」「まじ」、口語では助動詞「ない」「ぬ」「まい」などを付けて言い表す。 Similar words: 否匪否定