Âm Hán Việt của 打ち振る là "đả chi chấn ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 振 [chân, chấn] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち振る là うちふる [uchifuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うちふ・る:[3]【打(ち)振る】 (動ラ五[四]) 「振る」を強めたいい方。「旗を-・る」 Similar words: 打ち振る振るう振り翳す振り立てる振る