Âm Hán Việt của 打ち壊し là "đả chi hoại shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 壊 [khôi, hoại, bùi, bôi, phôi, nhưỡng] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち壊し là ぶちこわし [buchikowashi]