Âm Hán Việt của 打ち合わせ là "đả chi hợp wase".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち合わせ là うちあわせ [uchiawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うちあわせ-あはせ:[0]【打ち合(わ)せ・打合せ】 (名)スル ① 事前の相談。下相談。「会議の議題を-する」 ② 衣服の明きの,左右が重なり合う部分。打ち合い。 ③ ぴったり合うようにすること。似合うこと。「-の夫婦とはなりける/鶉衣」 ④ 地歌・箏曲(そうきよく)の用語。 ㋐ 二挺(ちよう)の三弦または三弦と箏が,同じ(ないし近似)の旋律を半拍ずつずらして合奏すること。 ㋑ おのおの独立しているが同一の拍数で作られた二曲(または三曲)を合奏すること。 Similar words: 打合せミーティング会議寄り合い相談